Trong bức tranh phức tạp của sức khỏe con người, các cơn co giật từ lâu đã là một hiện tượng y khoa gây nhiều lo lắng và đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc. Chúng thường được liên tưởng ngay đến bệnh động kinh, tuy nhiên, y học hiện đại ngày càng nhận diện rõ ràng hơn một dạng co giật khác biệt, không bắt nguồn từ những bất thường điện sinh lý não bộ mà lại có căn nguyên sâu xa từ những xáo trộn tâm lý – đó chính là co giật không do động kinh có nguồn gốc tâm lý.
Bài viết này sẽ đi sâu vào việc khám phá mối liên hệ mật thiết và phức tạp giữa căng thẳng – một yếu tố hiện hữu trong cuộc sống hiện đại – với sự phát sinh và biểu hiện của co giật không do động kinh có nguồn gốc tâm lý (Psychogenic Non-Epileptic Seizures – PNES). Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu PNES là gì, cơ chế nào khiến căng thẳng có thể "chuyển hóa" thành những cơn co giật thể chất, những đặc điểm lâm sàng giúp phân biệt PNES với co giật động kinh, cũng như các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả cho tình trạng này. Thông qua đó, hướng đến việc nâng cao nhận thức về PNES, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận đa chiều, đặc biệt là vai trò của sức khỏe tâm thần trong việc kiểm soát và cải thiện chất lượng sống cho những người không may mắc phải.
Căng thẳng – kẻ thù vô hình và mối liên hệ phức tạp với các cơn co giật
Căng thẳng (stress) là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống. Ở mức độ vừa phải, nó có thể là động lực thúc đẩy chúng ta hành động và vượt qua thử thách. Tuy nhiên, khi căng thẳng trở nên quá mức, kéo dài (mạn tính) hoặc vượt ngưỡng chịu đựng của cá nhân, nó sẽ biến thành một "kẻ thù vô hình", gây ra hàng loạt những ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Từ những biểu hiện thường gặp như đau đầu, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa, suy giảm miễn dịch, cho đến các vấn đề tâm lý nghiêm trọng hơn như lo âu,
trầm cảm, và còn có thể là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến PNES.
Điều quan trọng cần phân biệt là vai trò của căng thẳng đối với PNES và đối với bệnh động kinh. Ở những người đã được chẩn đoán mắc
bệnh động kinh, căng thẳng và lo âu được công nhận là những yếu tố có thể kích hoạt hoặc làm tăng tần suất các cơn co giật thần kinh. Hoạt động điện não bất thường vốn là nền tảng của động kinh có thể trở nên nhạy cảm hơn dưới tác động của stress. Tuy nhiên việc xác định chính xác mức độ căng thẳng có thể kích hoạt cơn co giật là một thách thức, bởi định nghĩa và trải nghiệm về căng thẳng ở mỗi người là vô cùng khác biệt.
Khi tâm trí "nói chuyện" qua cơ thể
PNES, hay co giật không do động kinh có nguồn gốc tâm lý, là một hiện tượng y khoa nằm ở ranh giới giữa tâm thần học và thần kinh học. Khác biệt căn bản với co giật động kinh, PNES không xuất phát từ hoạt động điện não bất thường. Chúng được coi là một phản ứng cực đoan, một biểu hiện thể chất của những căng thẳng, lo âu, hoặc sang chấn tâm lý mà cá nhân không thể xử lý hoặc biểu đạt một cách hiệu quả. Các bác sĩ thường xem PNES là một tình trạng thuộc lĩnh vực tâm thần, cụ thể hơn, nó được xếp vào nhóm rối loạn thần kinh chức năng hay còn gọi là rối loạn chuyển đổi.
Rối loạn chuyển đổi là một thuật ngữ mô tả tình trạng mà ở đó, những căng thẳng cảm xúc nghiêm trọng, những xung đột nội tâm không được giải quyết, hoặc những trải nghiệm đau thương "chuyển hóa" thành các triệu chứng thể chất mà không có bất kỳ tổn thương cấu trúc hay bệnh lý thực thể nào có thể giải thích được. Nói cách khác, hệ thần kinh vẫn nguyên vẹn về mặt cấu trúc, nhưng chức năng của nó lại bị rối loạn do các yếu tố tâm lý. Trong trường hợp của PNES, cơ thể dường như "tắt" hoặc mất kiểm soát tạm thời như một cơ chế phòng vệ vô thức trước những cảm xúc quá sức chịu đựng. Đây không phải là một hành động cố ý hay giả vờ từ phía người bệnh; đó là một phản ứng tự động, ngoài tầm kiểm soát của ý thức.
Nghiên cứu cho thấy PNES thường gặp hơn ở những người có mức độ căng thẳng cao và kéo dài, những người mắc các rối loạn lo âu, rối loạn nhân cách, hoặc những người có tiền sử trải qua các sự kiện sang chấn tâm lý như bị lạm dụng, bỏ rơi, chứng kiến bạo lực, hoặc mất mát người thân. Lo âu là một triệu chứng phổ biến, thường xuyên song hành ở cả những người mắc PNES và những người đang phải vật lộn với căng thẳng mạn tính. Sự tích tụ của những cảm xúc tiêu cực, không được giải tỏa có thể tạo ra một áp lực nội tâm lớn đến mức cơ thể phải tìm một "lối thoát" thông qua các biểu hiện co giật.
Ngược lại, đối với PNES, căng thẳng không chỉ đơn thuần là yếu tố kích hoạt trên một nền tảng bệnh lý có sẵn; nó được xem là một phần của cơ chế sinh bệnh trung tâm. PNES không phải là kết quả của sự phóng điện bất thường trong não. Thay vào đó, chúng là những biểu hiện thể chất của một sự quá tải tâm lý, một cách mà cơ thể "đáp trả" lại những áp lực cảm xúc không thể diễn tả hoặc giải quyết bằng lời nói hay hành động thông thường. Trước đây, PNES từng bị gọi với thuật ngữ "cơn giả co giật" (pseudoseizures), một cái tên mang hàm ý tiêu cực và thiếu chính xác, ngụ ý rằng người bệnh đang "giả vờ". Tuy nhiên, y học hiện đại đã loại bỏ thuật ngữ này, khẳng định PNES là một tình trạng y khoa thực sự, gây ra những đau khổ và hạn chế đáng kể cho người bệnh, đòi hỏi sự thấu cảm và can thiệp chuyên nghiệp.
Biểu hiện lâm sàng của PNES
Mặc dù PNES và co giật do động kinh có thể có những biểu hiện bề ngoài tương tự nhau, gây khó khăn cho việc chẩn đoán ban đầu, vẫn tồn tại những khác biệt tinh tế về triệu chứng và diễn tiến của cơn. Việc nhận diện những khác biệt này đóng vai trò then chốt trong việc định hướng chẩn đoán và điều trị.
Những triệu chứng có thể giống với co giật thần kinh:
-
Giảm nhận thức hoặc mất ý thức tạm thời: Người bệnh có thể không phản ứng với xung quanh, nhìn vô định.
-
Mất kiểm soát cơ thể: Các cử động co giật, co cứng hoặc mềm nhũn các chi.
-
Đập tay chân, co giật dữ dội: Những cử động này có thể mạnh mẽ, khiến người xung quanh lo sợ.
-
Ưỡn cổ hoặc cong người: Một tư thế thường thấy trong một số loại co giật.
-
Cắn lưỡi: Mặc dù có thể xảy ra, nhưng thường ở đầu lưỡi trong PNES, khác với cắn vào cạnh lưỡi thường thấy hơn trong động kinh. Tiểu tiện không tự chủ cũng ít gặp hơn trong PNES.
Những triệu chứng đặc trưng và điểm khác biệt của PNES:
-
Khởi phát và diễn tiến: Các triệu chứng của PNES thường xuất hiện từ từ, có thể có yếu tố gợi ý (ví dụ, sau một cuộc cãi vã hoặc một sự kiện căng thẳng) và kéo dài hơn so với các cơn co giật do động kinh (thường từ vài giây đến vài phút). Một cơn PNES có thể kéo dài hàng chục phút, thậm chí hàng giờ.
-
Kiểu cử động:
-
Lắc đầu qua lại: Đây là một dấu hiệu khá đặc trưng, ít gặp trong động kinh.
-
Cử động cơ thể không đồng bộ, giật không theo nhịp điệu: Các chi có thể cử động một cách rời rạc, không đối xứng, hoặc có vẻ "có mục đích" hơn so với các cử động co cứng-co giật nhịp nhàng của động kinh.
-
Co thắt cơ vùng chậu: Cử động đẩy vùng chậu lên xuống lặp đi lặp lại.
-
Mắt: Trong PNES, mắt người bệnh thường nhắm chặt và có thể kháng lại việc người khác cố gắng mở mắt. Ngược lại, trong nhiều cơn co giật động kinh, mắt thường mở hoặc trợn ngược. Việc nhấp nháy mắt liên tục cũng có thể là một dấu hiệu của PNES.
-
Biểu hiện cảm xúc: Khóc lóc, la hét hoặc phát ra những âm thanh thể hiện cảm xúc có thể xảy ra trong hoặc ngay sau cơn PNES. Điều này ít phổ biến hơn trong co giật động kinh.
-
Hành vi né tránh: Người bệnh có thể có những cử động mang tính bảo vệ, ví dụ như đưa tay che mặt.
-
Vấn đề về trí nhớ: Sau cơn, người bệnh có thể nhớ lại một phần hoặc toàn bộ sự việc xảy ra trong cơn, hoặc có những ký ức rời rạc, khác với tình trạng mất trí nhớ hoàn toàn thường thấy sau cơn co giật toàn thể do động kinh.
-
Tần suất cơn: Cơn PNES có thể xảy ra rất thường xuyên, đặc biệt khi người bệnh đối mặt với các yếu tố gây căng thẳng.
Sự đa dạng trong biểu hiện của PNES đòi hỏi các bác sĩ phải thu thập thông tin bệnh sử chi tiết từ cả người bệnh và người nhà (nhân chứng của cơn co giật), kết hợp với các phương tiện cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Chẩn Đoán PNES
Chẩn đoán PNES là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cẩn trọng và loại trừ các nguyên nhân thực thể khác, đặc biệt là động kinh. Việc chẩn đoán sai có thể dẫn đến điều trị không phù hợp (ví dụ, sử dụng thuốc chống động kinh không cần thiết, gây tác dụng phụ mà không mang lại lợi ích) và làm chậm quá trình tiếp cận các liệu pháp tâm lý hiệu quả.
Nếu một người có các triệu chứng nghi ngờ PNES, bác sĩ thường sẽ chỉ định một loạt các xét nghiệm và đánh giá, thường là trong môi trường bệnh viện để có thể theo dõi sát sao:
Video-EEG (vEEG – Điện não đồ kèm theo ghi hình)
Đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán PNES. Người bệnh sẽ được gắn các điện cực lên da đầu để ghi lại hoạt động điện của não, đồng thời một camera sẽ ghi lại toàn bộ hành vi và biểu hiện thể chất của họ trong suốt quá trình theo dõi, đặc biệt là khi cơn co giật xảy ra.
Phân tích cơn co giật: Nếu một cơn co giật (hoặc một sự kiện giống co giật) xảy ra trong quá trình theo dõi, bác sĩ sẽ phân tích đồng thời cả dữ liệu điện não đồ và hình ảnh video.
Ý nghĩa: Nếu người bệnh có các biểu hiện co giật trên video nhưng điện não đồ không ghi nhận được bất kỳ hoạt động điện bất thường nào đặc trưng cho động kinh (ví dụ: sóng nhọn, phức hợp gai-sóng), thì khả năng cao đó là PNES. Ngược lại, nếu có hoạt động điện não động kinh tương ứng với các biểu hiện lâm sàng, chẩn đoán sẽ là động kinh.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc Chụp cộng hưởng từ (MRI) não
Các kỹ thuật hình ảnh học này được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân thực thể khác có thể gây co giật hoặc các triệu chứng thần kinh tương tự, chẳng hạn như u não, đột quỵ, dị dạng mạch máu não, tổn thương não do chấn thương, hoặc các bệnh lý thoái hóa thần kinh. Chúng cũng giúp loại trừ các tình trạng thiếu hụt vi chất hoặc nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến chức năng não.
Các xét nghiệm máu
Để kiểm tra các rối loạn chuyển hóa, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề y khoa khác có thể góp phần gây ra các triệu chứng.
Trắc nghiệm tâm lý và đánh giá tâm thần học
Một phần quan trọng của quá trình chẩn đoán là đánh giá toàn diện về sức khỏe tâm thần của người bệnh. Việc này giúp xác định các yếu tố tâm lý có thể là nguyên nhân hoặc yếu tố kích hoạt cơn PNES, đồng thời định hướng cho kế hoạch điều trị sau này.
Quá trình chẩn đoán PNES đôi khi kéo dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn từ cả người bệnh và gia đình. Việc được chẩn đoán chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất để người bệnh có thể nhận được sự hỗ trợ và điều trị phù hợp.
Điều trị PNES
Vì PNES có nguồn gốc chủ yếu từ các yếu tố tâm lý, nên chiến lược điều trị cốt lõi tập trung vào việc giải quyết những nguyên nhân và yếu tố kích hoạt tâm lý này, thay vì chỉ điều trị triệu chứng co giật đơn thuần. Một kế hoạch điều trị toàn diện thường bao gồm sự kết hợp của các liệu pháp tâm lý, đôi khi có sự hỗ trợ của thuốc men, và những thay đổi tích cực trong lối sống.
Trị liệu tâm lý (Psychotherapy)
Trị liệu tâm lý giúp người bệnh:
-
Nhận diện các suy nghĩ, cảm xúc và hành vi tiêu cực hoặc không hữu ích liên quan đến căng thẳng và các cơn co giật.
-
Học cách thách thức và thay đổi những khuôn mẫu suy nghĩ sai lệch.
-
Phát triển các kỹ năng đối phó lành mạnh hơn với căng thẳng và các tình huống kích hoạt.
-
Thông qua đó, làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn PNES.
Dùng thuốc (Pharmacotherapy)
Thuốc Ức chế tái hấp thu Serotonin có chọn lọc (SSRIs) và các thuốc hướng tâm thần khác: Nếu người bệnh PNES có các rối loạn tâm thần đồng mắc như lo âu lan tỏa, rối loạn hoảng loạn, hoặc trầm cảm, bác sĩ có thể kê đơn các thuốc SSRIs hoặc các thuốc chống lo âu, chống trầm cảm khác. Mục tiêu của việc dùng thuốc trong trường hợp này là để giảm các triệu chứng lo âu và cải thiện tâm trạng, từ đó có thể gián tiếp làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn PNES. Các nghiên cứu cho thấy SSRIs có thể hiệu quả hơn khi được kết hợp chặt chẽ với trị liệu tâm lý.
Thuốc chống động kinh: Điều quan trọng cần nhấn mạnh là thuốc chống động kinh (antiepileptic drugs - AEDs) không có hiệu quả trong việc điều trị PNES, bởi vì PNES không phải do hoạt động điện não bất thường. Việc sử dụng AEDs cho bệnh nhân PNES không những không giúp ích mà còn có thể gây ra các tác dụng phụ không cần thiết và làm trì hoãn việc tiếp cận điều trị tâm lý phù hợp.
Thay đổi lối sống và các biện pháp hỗ trợ
-
Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có thể làm tăng mức độ căng thẳng và nhạy cảm với các yếu tố kích hoạt PNES.
-
Chế độ ăn uống cân bằng: Một chế độ ăn uống lành mạnh giúp duy trì năng lượng và ổn định tâm trạng.
-
Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng, cải thiện tâm trạng và sức khỏe tổng thể.
-
Thực hành chánh niệm (Mindfulness): Các kỹ thuật như thiền định, yoga, hoặc các bài tập hít thở sâu có thể giúp người bệnh tăng cường nhận thức về cơ thể và cảm xúc, học cách quản lý căng thẳng và giữ bình tĩnh trong những tình huống khó khăn.
-
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội: Sự thông cảm, thấu hiểu và hỗ trợ từ gia đình, bạn bè là vô cùng quan trọng.
Việc điều trị PNES đòi hỏi một cách tiếp cận cá nhân hóa, dựa trên nhu cầu và hoàn cảnh cụ thể của từng người bệnh. Sự hợp tác chặt chẽ giữa người bệnh, gia đình và đội ngũ y tế (bao gồm bác sĩ thần kinh, bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý học) là yếu tố then chốt để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.
Hành trình của người mắc PNES thường không dễ dàng, họ có thể phải đối mặt với sự hoài nghi, thiếu thông cảm, và những khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ phù hợp. Do đó, việc nâng cao nhận thức trong cộng đồng và trong chính giới y khoa về PNES là vô cùng cấp thiết. Sự thấu hiểu, kiên nhẫn và hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và xã hội sẽ là nguồn động lực to lớn, giúp người bệnh vững tin hơn trên con đường vượt qua những thử thách do PNES mang lại. Với sự tiến bộ của y học và tâm lý học, chúng ta có quyền hy vọng vào một tương lai nơi những người mắc PNES sẽ được chẩn đoán sớm hơn, điều trị hiệu quả hơn, và có thể phục hồi hoàn toàn, tìm lại được chất lượng cuộc sống và sự bình yên trong tâm hồn.
BS. Đỗ Nguyệt Thanh (Thọ Xuân Đường)