Thuốc thảo dược y học cổ truyền có một lịch sử lâu đời được sử dụng để điều trị bệnh động kinh. Do tác dụng phụ của thuốc chống động kinh và nhu cầu điều trị dễ tiếp cận hơn, các loại thuốc thảo dược đã trở nên phổ biến. Các loại thảo dược khác nhau có thể được kết hợp để tăng tác dụng chống động kinh thông qua các cơ chế khác nhau, bao gồm chống viêm, chống oxy hóa, tăng cường hiệu ứng GABAergic, điều chỉnh kênh NMDA (N -methyl-D-aspartate) và kênh natri, bảo vệ thần kinh.
1. Thiên ma (Gastrodia elata)
Thiên ma là một loại dược liệu được sử dụng rộng rãi để điều trị các rối loạn thần kinh, chẳng hạn như đau đầu, mất ngủ và động kinh. Thiên ma có tác dụng chống co giật, chống viêm, bảo vệ thần kinh, chống nhiễm khuẩn và chống oxy hóa. Cơ chế của thiên ma đối với bệnh động kinh bao gồm điều chỉnh chất dẫn truyền thần kinh, chống oxy hóa, chống viêm, ức chế kích hoạt tế bào vi mô, điều chỉnh chức năng của ty thể và điều chỉnh tăng tế bào thần kinh.
2. Câu đằng (Uncaria rhynchophylla)
Câu đằng và thiên ma thường được sử dụng kết hợp để điều trị rối loạn co giật trong y học cổ truyền. Rhynchophylline là một thành phần của câu đằng có thể điều trị sự thiếu biểu hiện của yếu tố ức chế di chuyển đại thực bào (MIF) và cyclophilin A ở vỏ não trước và hồi hải mã ở chuột động kinh do axit kainic gây ra, có thể làm giảm các cơn co giật động kinh. Ngoài ra, câu đằng có tác dụng bảo vệ thần kinh; giảm sự mọc lên của sợi rêu, sự tăng sinh tế bào hình sao và ngăn chặn sự chết của tế bào thần kinh hải mã. Hơn nữa, câu đằng điều chỉnh các con đường truyền tín hiệu thụ thể và tế bào thần kinh giống như thụ thể, ức chế sự biểu hiện của interleukin (IL) -1β và các gen yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não trong vỏ não và hồi hải mã.
3. Thạch xương bồ (Acori tatarinowii)
Thạch xương bồ là một loại cây thủy sinh được dùng phổ biến để chữa các bệnh liên quan đến thần kinh, tim mạch, hô hấp, tiêu hóa. Nước sắc thạch xương bồ và tinh dầu dễ bay hơi của nó đã được chứng minh là làm giảm các cơn động kinh trong mô hình điện giật cực đại (MES). Tinh dầu thạch xương bồ không làm giảm tỷ lệ co giật nhưng có thể làm giảm tỷ lệ tử vong của chuột co giật do pentylenetetrazol từ 92%. Một thành phần chính của thạch xương bồ là α-asarone, điều chỉnh các thụ thể GABAA, tăng cường ức chế GABAergic bổ sung, và ngăn chặn sự kích thích của tế bào thần kinh hình tháp hồi hải mã CA1 trên nghiên cứu in vivo. α-asarone và β-asarone làm tăng biểu hiện của các yếu tố dưỡng thần kinh. Eudesmin được chiết xuất từ thạch xương bồ thể tăng GABA trong khi giảm mức glutamate. Hơn nữa, eudesmin điều chỉnh sự biểu hiện của GABAA và glutamate decarboxylase 65 (GAD65) và điều chỉnh Caspase-3 và Bcl-2, cả hai đều liên quan đến quá trình chết rụng tế bào thần kinh.
4. Bạch thược (Paeonia lactiflora)
Bạch thược có tác dụng bảo vệ thần kinh đối với tế bào thần kinh não. Paeoniflorin là thành phần hoạt động chính của bạch thược. Trong một mô hình chuột chưa trưởng thành co giật do tăng thân nhiệt, paeniflorin ngăn chặn sự gia tăng Ca2+ nội bào do glutamate gây ra, có liên quan đến việc kích hoạt thụ thể glutamate metabotropic 5 (mGluR5). Tác dụng chống co giật của paeoniflorin không liên quan đến việc giải phóng GABA, điều hòa a-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolpropionic acid (AMPA) hoặc điều hòa các thụ thể NMDA. Bạch thược là một loại thuốc thảo dược để điều trị chứng co giật do sốt ở trẻ em trong y học cổ truyền.
5. Sài hồ (Bupleurum chinense)
Sài hồ có nhiều công dụng khác nhau, bao gồm tác dụng bảo vệ gan, chống u, chống oxy hóa, chống trầm cảm, chống viêm và chống co giật. Saikosaponin được phân lập từ sài hồ cho thấy tác dụng chống co giật và bảo vệ thần kinh. Saikosaponin có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian của các cơn co giật, và kéo dài thời gian chờ co giật ở chuột do PTZ gây ra. Một số bài thuốc cổ phương có chứa sài hồ như chẳng hạn như “Sài hồ quế chi thang” và “Sài hồ long cốt mẫu lệ thang” đã được báo cáo là có tác dụng chống co giật và tác dụng chống oxy hóa.
6. Đại táo (Ziziphus jujuba)
Đại táo thường được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ trong y học cổ truyền. Nghiên cứu in vivo chỉ ra rằng đại táo có tác dụng chống co giật bằng cách tăng hoạt động của acetylcholinesterase (AChE) và butyrylcholinesterase (BChE) và độ trễ của các cơn giật myoclonic, do đó ngăn ngừa các cơn co giật. Việc sử dụng bổ sung chiết xuất hydroalcoholic của đại táo có thể tăng cường tác dụng chống co giật của phenytoin và phenobarbitone nhưng không phải carbamazepine được đánh giá ở chuột co giật do MES.
7. Bán hạ (Pinellia ternata)
Bán hạ chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh về hệ hô hấp và đường tiêu hóa. Một thành phần của bán hạ, tổng số alkaloid của bán hạ, tham gia vào quá trình điều biến hệ thống GABAergic thông qua việc tăng biểu hiện GABA và GAD65, giảm biểu hiện GABA vận chuyển-1 (GAT-1) và GABA transaminase (GABA-T), và điều hòa các tiểu đơn vị α5, δ, α4, và γ2 của thụ thể GABAA trong quá trình hình thành hồi hải mã. Nghiên cứu vào năm 2020 chỉ ra rằng alkaloid toàn phần bán hạ có thể có tác dụng chống động kinh làm giảm sự xuất hiện của các cơn co giật tái phát tự phát ở chuột động kinh do pilocarpine gây ra.
8. Đan bì (Paeonia Suffruticosa)
Paeonol được chiết xuất từ vỏ rễ của cây mẫu đơn (đan bì) và thường được sử dụng để kích hoạt lưu thông máu (hoạt huyết). Paeonol được xác định là làm giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian của các cơn co giật và tăng thời gian kéo dài của cơn co giật. Hơn nữa, nó bảo vệ tế bào thần kinh hải mã khỏi bị hư hại bằng cách giảm stress oxy hóa và ức chế quá trình chết rụng ở vùng CA1 đồng thời ức chế sự biểu hiện của yếu tố proapoptotic bị phân cắt caspase-3.
9. Phòng kỷ (Stephania tetrandra)
Tetrandrine là thuốc chẹn kênh Ca2+ được đánh dấu điện thế được phân lập từ phòng kỷ. Một nghiên cứu báo cáo rằng tetrandrine điều chỉnh quá trình apoptosis và bảo vệ tế bào não bằng cách tăng biểu hiện của Bcl-2 và giảm biểu hiện của Bax. Tetrandrine có thể làm giảm các triệu chứng cai nghiện như sụt cân do phụ thuộc phenobarbital đã được chứng minh trên nghiên cứu in vivo. Các nghiên cứu khác trên các tế bào kháng đa thuốc và mô hình chuột co giật do PTZ cho thấy tetrandrine có thể làm giảm khả năng kháng thuốc chống động kinh của phenytoin và valproate bằng cách giảm sự biểu hiện của protein đa kháng P -glycoprotein ở mức mRNA và protein trong vỏ não và hồi hải mã, nâng cao hiệu quả của thuốc chống động kinh. Mức độ nghiêm trọng của cơn động kinh đã giảm ở những con chuột bị động kinh được điều trị bằng tetrandrine.
10. Nhục thung dung (Cistanche deserticola)
Echinacoside là một hợp chất của nhục thung dung, liều 10 hoặc 50 mg/kg echinacoside được xử lý trước trong 30 phút trên chuột co giật do axit kainic có thể tăng cường khả năng sống sót của tế bào thần kinh của chúng và ngăn ngừa chứng động kinh bằng cách ức chế sự kích thích glutamate và autophagy, ức chế viêm và kích hoạt protein kinase B (Akt)/glycogen synthase kinase 3β báo hiệu. Do đó, nó làm tăng đáng kể thời gian chờ co giật hơn 1 giờ và giảm mức độ nghiêm trọng của cơn co giật. Nghiên cứu mô hình tế bào thần kinh hồi hải mã của chuột báo cáo rằng echinacoside làm giảm giải phóng glutamate tự phát, tần số nhưng không phải biên độ của dòng điện sau synap kích thích tự phát và sự kích hoạt điện thế hoạt động lặp lại liên tục trong tế bào thần kinh hình tháp CA3 ở hải mã.
11. Diên hồ sách (Corydalis yanhusuo)
Diên hồ sách có tác dụng giảm đau, an thần, giảm đau, hạ huyết áp, chống co giật và chống động kinh. DL-tetrahydropalmatine là một thành phần của diện hồ sách có thể ức chế giải phóng amygdaloid dopamine, do đó làm giảm các cơn động kinh.
12. Đan sâm (Salvia miltiorrhiza)
Đan sâm thường được sử dụng để cải thiện lưu thông mạch máu và có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm chống viêm, chống oxy hóa, chống co giật, chống huyết khối, hạ huyết áp, chống tăng lipid máu, chống xơ hóa và các hoạt động chống u. Axit salvianolic B là chất hòa tan trong nước chính của đan sâm. Axit salvianolic B có thể làm giảm quá trình apoptosis và kích hoạt các đường truyền tín hiệu liên kết yếu tố phản ứng Akt / cAMP (CREB) / BDNF góp phần vào sự tồn tại và phát triển của tế bào thần kinh trong vỏ não và hồi hải mã, do đó ngăn chặn chứng động kinh trong mô hình chuột loại PTZ. Các nghiên cứu khác đã tiết lộ rằng việc kết hợp thuốc nhỏ giọt đan sâm với carbamazepine để điều trị chứng động kinh thùy thái dương do axit kainic gây ra làm giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất co giật thông qua các tác dụng chống nhiễm trùng và điều hòa biểu hiện GDNF trong khu vực CA3 của hồi hải mã; sự kết hợp này tạo ra hiệu quả tương tác tích cực làm giảm đáng kể giai đoạn co giật, giảm tần suất các cơn co giật tái phát tự phát và bảo tồn nhiều nhất số lượng tế bào thần kinh sống sót.
13. Nấm linh chi
Nấm linh chi được coi là một vị thuốc quý, huyền bí và quý giá của y học cổ truyền. Các loại nấm linh chi được sử dụng phổ biến nhất là G. lucidum, G. applanatum, G. sinense, G. tsugae, G. capense và G. boinense. Tuy nhiên, G. lucidum là loài linh chi truyền thống và được biết đến rộng rãi nhất.
Polysaccharides nấm linh chi có thể ức chế sự tích tụ Ca2+ trong tế bào thần kinh hải mã và kích thích biểu hiện Ca2+ / protein phụ thuộc calmodulin kinase II α (CaMK II α), do đó làm giảm tính hưng phấn của tế bào thần kinh. Trong một nghiên cứu khác cho thấy bào tử nấm linh chi có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh hải mã. Axit ganoderic là thành phần chính của bào tử nấm linh chi, axit ganoderic ngăn chặn quá trình chết rụng của tế bào thần kinh hải mã và và hỗ trợ sự phục hồi của các tế bào thần kinh bị tổn thương.
14. Toàn yết (Buthus martensii)
Mặc dù bọ cạp (toàn yết) có nhiều mức độ độc hại khác nhau, nhưng chúng là món ăn chính của các món ăn đường phố truyền thống của châu Á và rượu thuốc từ thời cổ đại. Bọ cạp thường được sử dụng để điều trị các bệnh về thần kinh và cơ xương, chẳng hạn như đột quỵ, đau đầu, co giật và đau khớp. B. martensii là loài bọ cạp châu Á phong phú nhất và đã được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền từ thời nhà Tống của Trung Quốc. Các peptide chống động kinh (AEP) là các polypeptide có hoạt tính sinh học được chiết xuất từ nọc độc của nó. AEP có thể dễ dàng vượt qua hàng rào máu não vì trọng lượng phân tử thấp (8,3 kDa) và nó thể hiện tác dụng chống co giật bằng cách liên kết với protein liên kết synaptosomal (SNAP) -25 và NMDA. Một nghiên cứu đã chứng minh rằng AEP có thể kiểm soát khả năng hưng phấn của tế bào thần kinh bằng cách thay đổi có chọn lọc các kênh natri điều chỉnh điện áp trong các tế bào thần kinh vỏ não chính được nuôi cấy từ chuột. AEP còn ngăn chặn điện thế hoạt động trong tế bào thần kinh.
15. Bạch cương tàm (Bombyx mori)
Khi nhiễm nấm Beauveria bassiana sẽ làm chết và khô cơ thể tằm. Những con tằm bị nhiễm bệnh này được sử dụng làm thuốc y học cổ truyền với các tác dụng chống co giật, chống đông máu, kháng u, chống oxy hóa, kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus, hạ đường huyết và điều hòa miễn dịch. Tác dụng chống co giật, trấn kinh an thần của một số hợp chất phân tử nhỏ, chẳng hạn như beauvericin và amoni oxalat đã được khám phá. Các chất chiết xuất giàu protein từ bạch cương tàm được xác định là hoạt động chủ yếu trên vùng hippocampus CA1, và làm giảm tỷ lệ co giật ở chuột co giật do MES và tăng thời gian kéo dài và chết ở chuột co giật do PTZ. Các chất chiết xuất bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương oxy hóa và quá trình chết tế bào. Các chất chiết xuất cũng đạt được tác dụng bảo vệ thần kinh.
16. Thiền thoái (Cryptotympana atrata)
Thiền thoái là một loại thảo mộc truyền thống được sử dụng phổ biến trong các bệnh da liễu, nhãn khoa, tai mũi họng và thần kinh. Thiền thoái có thể được nấu thành cháo và súp, hoặc pha thành trà cho liệu pháp món ăn bài thuốc. Trong một nghiên cứu trên mô hình chuột co giật do thuốc (PTZ, picrotoxin, hoặc strychnine) gây ra, các chất chiết xuất từ thiền thoái có tác dụng chống co giật, an thần và hạ nhiệt.
Các vị thuốc trên có tác dụng trong việc chống lại bệnh động kinh, thường có mặt trong các bài thuốc cổ phương hoặc đối pháp lập phương. Việc sử dụng các bài thuốc này trong y học cổ truyền đã có từ hàng nghìn năm, chúng có những tác dụng tốt và ngày nay đang được nghiên cứu chứng minh các tác dụng này.
BS. Nguyễn Thùy Ngân