Theo tổ chức Epilepsy Foundation, chứng động kinh là chứng rối loạn thần kinh phổ biến thứ tư trên thế giới. Nó ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi và nền văn hóa. 65 triệu người trên thế giới hiện đang mắc chứng động kinh.
Động kinh không chỉ là một tình trạng, mà là một thuật ngữ để chỉ một loạt các rối loạn thần kinh có chung các triệu chứng chung. Co giật là dấu hiệu của bệnh động kinh, xảy ra khi có sự thay đổi đột ngột trong cách các tế bào não giao tiếp với nhau. Những thay đổi giao tiếp này gây ra các tín hiệu bất thường và những thay đổi tạm thời trong cảm giác, hành vi, kiểm soát động cơ, vận động và ý thức.
Mặc dù vẫn còn nhiều điều chưa rõ ràng về nguyên nhân gây ra co giật do động kinh, nhưng các yếu tố kích hoạt bao gồm một số ảnh hưởng từ môi trường nhất định, trải qua chấn thương não và di truyền/tiền sử gia đình bị động kinh. Các phương pháp
điều trị bệnh động kinh luôn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và phản ứng của cá nhân đối với các phương pháp điều trị khác nhau. Thông thường, các triệu chứng của bệnh động kinh được kiểm soát thông qua việc sử dụng thuốc chống động kinh cùng với thay đổi lối sống, chẳng hạn như theo chế độ ăn keto.
1. Bệnh động kinh là gì?
Chứng động kinh bị nhiều người hiểu nhầm, đặc biệt là thực tế là co giật và bệnh động kinh không giống nhau. Co giật là sự gián đoạn các tín hiệu liên lạc điện giữa các tế bào thần kinh trong não. Trong khi cơn co giật là một sự kiện thần kinh đơn lẻ ảnh hưởng đến hệ thần kinh, thì bệnh động kinh là một bệnh mãn tính gây ra các cơn co giật tái phát, không rõ nguyên nhân (còn gọi là phản xạ). Rối loạn động kinh là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả các cơn co giật đơn lẻ và một số loại động kinh khác nhau. Theo Viện Quốc gia về Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ, “Một người bị cơn co giật do sốt cao hoặc chấn thương đầu không có nghĩa là bị động kinh”.
Định nghĩa về
bệnh động kinh là “Một căn bệnh được đặc trưng bởi khuynh hướng lâu dài tạo ra các cơn động kinh và do các hậu quả sinh học thần kinh, nhận thức, tâm lý và xã hội của tình trạng này”. Định nghĩa về bệnh động kinh đã thay đổi trong vài thập kỷ qua. Sự thay đổi này là do một số tranh cãi về cách chẩn đoán chính xác bệnh nhân. Một người hiện được coi là mắc chứng động kinh nếu họ trải qua ít nhất hai cơn co giật (hoặc phản xạ) vô cớ xảy ra cách nhau hơn 24 giờ.
Có một cơn co giật (hoặc phản xạ) vô cớ làm tăng nguy cơ cơn co giật khác sẽ xảy ra, đặc biệt là trong vòng 10 năm sau đó. Vẫn còn một số tranh luận giữa các chuyên gia về thời điểm thích hợp để chẩn đoán một người mắc bệnh động kinh. Sau cơn động kinh ban đầu, một số bác sĩ chờ đợi cơn động kinh thứ hai trước khi chẩn đoán bệnh động kinh.
Nhiều người chỉ bị một cơn co giật vô cớ có các yếu tố nguy cơ khác khiến họ rất có thể bị một cơn co giật khác trong tương lai gần. Vì vậy, các bác sĩ nhất định đối xử với những bệnh nhân này như thể họ thực sự bị động kinh, mặc dù họ không đáp ứng được định nghĩa hiện tại.
Liên đoàn quốc tế chống động kinh (ILAE) đã tạo ra định nghĩa về chứng động kinh nêu trên vào năm 2005. Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng nó không bao hàm các khía cạnh quan trọng của chứng động kinh chẳng hạn như yếu tố di truyền của bệnh hoặc thực tế là một số người đã vượt qua được điều kiện.
Mặc dù động kinh là một bệnh mãn tính, nhưng nó có thể được giải quyết, nhiều người đã khỏi được căn bệnh này. Các bác sĩ coi một bệnh nhân sẽ không còn bị động kinh nếu họ được chẩn đoán mắc hội chứng động kinh phụ thuộc vào tuổi nhưng sau đó đã vượt qua độ tuổi được áp dụng. Bệnh động kinh cũng không còn được coi là hoạt động khi một bệnh nhân vẫn không bị co giật trong 10 năm và không dùng thuốc điều trị động kinh để kiểm soát các triệu chứng trong 5 năm trước đó.
2. Các dấu hiệu và triệu chứng chung của bệnh động kinh và co giật
Động kinh không chỉ gây ra nhiều loại co giật khác nhau, đa dạng về tần suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng của chúng, mà động kinh còn có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác. Co giật thường gây ra các triệu chứng bao gồm mất nhận thức hoặc ý thức, thay đổi tâm trạng và cảm xúc, mất kiểm soát vận động, co giật hoặc run rẩy. Điều này đôi khi có thể dẫn đến té ngã, chấn thương, tai nạn, thay đổi cảm xúc, tâm trạng, biến chứng khi mang thai hoặc các vấn đề thứ cấp khác.
Cơn động kinh có các pha bắt đầu, giữa và cuối, với mỗi giai đoạn cơn co giật sẽ gây ra các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Mỗi bệnh nhân trải qua các cơn động kinh khác nhau. Các triệu chứng của cơn động kinh được mô tả như sau:
• Các dấu hiệu cho thấy một cơn co giật có thể đang bắt đầu
- Những thay đổi bất thường trong suy nghĩ và cảm xúc, bao gồm cả “déjà vu” (ảo giác kỳ quái, huyền bí) hoặc cảm giác rằng một cái gì đó rất quen thuộc;
- Những thay đổi về cảm giác, bao gồm cả việc trải nghiệm âm thanh, mùi vị hoặc cảm nhận bất thường;
- Mất hoặc mờ thị giác;
- Cảm giác lo lắng;
- Cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng;
- Nhức đầu;
- Buồn nôn hoặc các cảm giác khó chịu khác ở dạ dày;
- Tê hoặc ngứa ran.
• Các triệu chứng của giai đoạn giữa của cơn động kinh
- Mất nhận thức, bất tỉnh, lú lẫn, hay quên hoặc mất trí nhớ;
- Nghe thấy âm thanh bất thường hoặc có mùi và vị lạ;
- Mất thị lực, nhìn mờ và đèn nhấp nháy;
- Ảo giác;
- Cảm giác tê, ngứa ran hoặc giống như điện giật;
- Thay đổi tâm trạng, đặc biệt là lo lắng, hoảng sợ, có thể đi kèm với tim đập nhanh;
- Khó nói và nuốt, đôi khi chảy nước dãi;
- Thiếu cử động hoặc trương lực cơ, run, co giật;
- Các cử động lặp đi lặp lại của tay, môi, mắt và các cơ khác;
- Co giật;
- Mất kiểm soát nước tiểu hoặc phân;
- Tăng tiết mồ hôi;
- Thay đổi màu da (trông nhợt nhạt hoặc đỏ bừng);
- Hơi khó thở;
• Các triệu chứng ở cuối hoặc sau cơn động kinh
- Buồn ngủ và lú lẫn, có thể biến mất nhanh chóng hoặc kéo dài vài giờ hoặc lâu hơn tùy thuộc vào từng bệnh nhân;
- Lú lẫn, mất trí nhớ, cảm thấy mờ mắt, choáng váng hoặc chóng mặt;
- Khó khăn khi hoàn thành nhiệm vụ, nói hoặc viết;
- Thay đổi tâm trạng bao gồm cảm thấy chán nản, buồn bã, khó chịu, lo lắng hoặc sợ hãi;
- Đau đầu và buồn nôn;
- Có thể gặp chấn thương nếu cơn động kinh kết thúc bằng ngã, chẳng hạn như bầm tím, vết thương hở, gãy xương hoặc chấn thương đầu;
- Cảm thấy rất khát và rất muốn đi vệ sinh.
Trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân chính xác của bệnh động kinh vẫn chưa được biết. Các chuyên gia biết rằng co giật do động kinh là do sự rối loạn bất thường trong hoạt động điện của hệ thần kinh trung ương (não, tế bào thần kinh và tủy sống). Một số lý do gây động kinh bao gồm:
- Do chấn thương sọ não;
- Tình trạng não như khối u, chứng sa sút trí tuệ hoặc đột quỵ;
- Di truyền và tiền sử gia đình bị co giật hoặc bệnh động kinh;
- Sự phát triển bất thường của não trong thời kỳ sơ sinh hoặc trong bụng mẹ do các nguyên nhân như nhiễm trùng ở người mẹ, dinh dưỡng kém trong thai kỳ, thiếu oxy hoặc bại não.
- Sự mất cân bằng của các hóa chất truyền tín hiệu thần kinh được gọi là chất dẫn truyền thần kinh hoặc những thay đổi trong các kênh não cho phép giao tiếp tế bào bình thường;
- Các bệnh truyền nhiễm làm tổn thương các bộ phận của não, chẳng hạn như viêm màng não, AIDS và viêm não do virus;
- Sử dụng ma túy hoặc sốt cao cũng có thể gây ra co giật (không phải lúc nào cũng gắn liền với bệnh động kinh). Có một số bằng chứng cho thấy các yếu tố như căng thẳng, lo lắng, thiếu hụt chất dinh dưỡng hoặc mất cân bằng điện giải, sử dụng rượu và tác dụng phụ khi cai nghiện có thể gây ra co giật trong một số trường hợp.
4. Các phương pháp điều trị bệnh động kinh hiện nay
Phương pháp điều trị thông thường cho bệnh động kinh phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và luôn được bác sĩ cá nhân hóa cho từng bệnh nhân. Hiện nay có một số phương pháp điều trị động kinh như dùng thuốc chống động kinh, phẫu thuật, y học cổ truyền.
• Thuốc chống động kinh
Động kinh được chẩn đoán xác định thông qua cận lâm sàng bao gồm đo hoạt động điện trong não (EEG) và chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT-scanner). Một số bệnh nhân chỉ gặp phải những cơn động kinh nhẹ nên thường lựa chọn biện pháp tránh dùng thuốc để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Trong khi các phương pháp điều trị đã trải qua một chặng đường dài, vẫn còn khoảng 1/3 bệnh nhân động kinh sống với những cơn co giật không kiểm soát được vì không có phương pháp điều trị nào có hiệu quả đối với họ.
Hầu hết các loại thuốc chống động kinh được dùng dưới dạng viên uống giúp kiểm soát các cơn co giật do những thay đổi về thần kinh. Có thể là một quá trình khó khăn đối với bệnh nhân động kinh khi tìm hiểu loại thuốc nào hiệu quả nhất để kiểm soát các triệu chứng, vì nó khác nhau ở mỗi người. Thuốc chống động kinh có nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Mệt mỏi;
- Chóng mặt, không ổn định, mất phối hợp và nhầm lẫn;
- Tăng cân;
- Thay đổi tâm trạng;
- Viêm da;
- Vấn đề về giọng nói;
• Phẫu thuật
Khi tác dụng phụ do thuốc chống động kinh trở nên rất tồi tệ hoặc thuốc không hoạt động đủ hiệu quả để giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống, các phương pháp kiểm soát cơn động kinh khác sẽ được sử dụng, trong đó có phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như chế độ ăn ketogenic, kích thích dây thần kinh phế vị và y học cổ truyền.
Phẫu thuật thích hợp và hiệu quả nhất khi cơn co giật của bệnh nhân xảy ra ở những phần não có thể cắt bỏ mà không gây can thiệp vào các chức năng bình thường như chức năng vận động, lời nói hoặc ngôn ngữ, thị giác và thính giác. Phẫu thuật có thể ngăn các cơn co giật lan rộng. Điều này liên quan đến việc loại bỏ một phần nhỏ não của bệnh nhân hoặc cắt một số tế bào thần kinh nhất định. Phẫu thuật thường là lựa chọn cuối cùng và rất nghiêm trọng, do nguy cơ xảy ra các biến chứng như thay đổi điều hòa tâm trạng, khả năng tư duy, suy nghĩ hoặc nhận thức khác.
• Điều trị bằng y học cổ truyền
Gần đây, xu hướng điều trị bệnh động kinh ổn định, lâu dài được nhiều bệnh nhân quan tâm và lựa chọn. Y học cổ truyền kết hợp nhiều phương pháp như uống thuốc từ dược liệu, châm cứu hoặc cấy chỉ, xoa bóp bấm huyệt, trị liệu tinh dầu, năng lượng… cá thể hóa trên từng bệnh nhân cụ thể, căn cứ vào thể bệnh, mức độ, giai đoạn bệnh mà có pháp phương phù hợp.
Phòng ngừa và điều trị chứng động kinh bao gồm hạn chế các yếu tố khởi phát như căng thẳng hoặc lo lắng quá mức, kích thích quá mức và thiếu ngủ. Bệnh nhân không nên mặc cảm, nản chí mà cần quyết tâm kiên trì điều trị, lựa chọn cho bản thân địa chỉ khám chữa bệnh uy tín, tuân thủ y lệnh của thầy thuốc để mau chóng khỏi bệnh.
BS. Nguyễn Thùy Ngân