Với đa số người bệnh, đặc biệt là những người ít cơn động kinh hoặc được kiểm soát tốt, động kinh không gây ra những rối loạn nghiêm trọng về trí nhớ hay khả năng tư duy. Thực tế lâm sàng cho thấy, người có các cơn động kinh toàn thể nguyên phát (như cơn vắng ý thức, cơn giật cơ, cơn co cứng – co giật toàn thân) thường ít gặp vấn đề về nhận thức hơn so với những người có động kinh cục bộ (động kinh khu trú).
Tuy vậy, vẫn có một tỷ lệ nhỏ người bệnh nhận thấy những thay đổi về trí nhớ, ngôn ngữ hoặc khả năng tổ chức suy nghĩ. Điều này khiến nhiều người lo lắng: Liệu mỗi cơn động kinh có làm não “tổn thương thêm” không? Cơn kéo dài trên 5 phút có làm giảm khả năng học hỏi lâu dài không?
Đáng tiếc là y học chưa có câu trả lời chung cho tất cả, bởi ảnh hưởng của
động kinh lên tư duy rất khác nhau ở mỗi người.
Nếu người bệnh nhận thấy bản thân hay quên tên người quen, quên từ ngữ quen thuộc, quên đồ cần mua, hoặc gặp khó khăn khi lập kế hoạch, sắp xếp công việc, những thay đổi này có thể ảnh hưởng rõ đến chất lượng sống. Khi đó, việc chia sẻ với bác sĩ điều trị và kết nối với các nhóm hỗ trợ bệnh nhân động kinh là một bước rất quan trọng, không chỉ về mặt y khoa mà cả tinh thần.
Con người suy nghĩ như thế nào?
Để sống và hoạt động bình thường mỗi ngày, não bộ phải phối hợp rất nhiều chức năng khác nhau. Ba nhóm chức năng cốt lõi gồm:
-
Trí nhớ.
-
Ngôn ngữ.
-
Chức năng điều hành: bao gồm lập kế hoạch, suy luận, kiểm soát hành vi, ra quyết định.
Não không hoạt động theo kiểu “một khối đồng nhất”. Mỗi vùng não đảm nhiệm một nhiệm vụ chuyên biệt và đã được “tối ưu hóa” qua hàng triệu năm tiến hóa. Tuy nhiên, các vùng này không hoạt động đơn lẻ, mà được kết nối với nhau bằng một mạng lưới liên lạc phức tạp. Nhờ vậy, khi một vùng gặp trục trặc, những vùng khác đôi khi có thể hỗ trợ bù trừ.
Động kinh làm thay đổi tư duy bằng cách nào?
Các cơn động kinh có thể ảnh hưởng đến tư duy theo hai cơ chế chính:
-
Thứ nhất, cơn động kinh có thể làm gián đoạn trực tiếp vùng não phụ trách một chức năng cụ thể. Ví dụ, nếu cơn khởi phát ở vùng ngôn ngữ, người bệnh có thể không gọi tên được đồ vật, dù nhìn thấy rất rõ.
-
Thứ hai, cơn động kinh có thể làm gián đoạn sự liên lạc giữa các vùng não. Lúc này, thông tin vẫn tồn tại nhưng không được truyền đi hiệu quả. Chúng ta “biết” từ đó, nhưng não không “lôi ra” được đúng lúc.
Vị trí khởi phát cơn động kinh thường gợi ý chức năng nào dễ bị ảnh hưởng. Động kinh khu trú ở một vùng cụ thể có xu hướng gây rối loạn chọn lọc, trong khi động kinh toàn thể có thể ảnh hưởng rộng hơn.
Trí nhớ và động kinh
Trung tâm quan trọng nhất của trí nhớ là hồi hải mã, nằm sâu trong thùy thái dương. Hồi hải mã có nhiệm vụ tiếp nhận thông tin mới, lưu giữ tạm thời và quyết định thông tin nào sẽ được chuyển sang lưu trữ dài hạn ở các vùng não khác.
Bên cạnh đó, hạch hạnh nhân gắn cảm xúc (như sợ hãi, vui buồn, yêu ghét) vào ký ức. Chính vì vậy, những ký ức mang cảm xúc mạnh thường được nhớ lâu và rõ hơn.
Các cơn động kinh, đặc biệt là động kinh thùy thái dương, có thể gây tổn thương hồi hải mã theo thời gian. Cấu trúc này rất nhạy cảm với hoạt động điện bất thường. Nếu cơn không được kiểm soát tốt, hồi hải mã có thể teo và xơ hóa, làm cho việc lưu trữ và truy xuất thông tin trở nên kém hiệu quả.
Một cách hình tượng, hồi hải mã giống như một người thủ thư. Khi người thủ thư làm việc tốt, sách được sắp xếp gọn gàng. Khi người thủ thư “đình công”, sách vẫn còn đó, nhưng rất khó tìm.
Điểm tích cực là não có hai hồi hải mã, mỗi bên một cái. Nếu một bên bị ảnh hưởng, bên còn lại thường có khả năng bù trừ phần nào.
Ngôn ngữ và động kinh
Ngôn ngữ không nằm ở một điểm duy nhất trong não, mà có các vùng phụ trách như:
-
Vùng Broca chịu trách nhiệm tạo lời nói.
-
Vùng Wernicke giúp hiểu lời nói và ngôn ngữ viết.
Từ ngữ được lưu trữ rải rác theo từng nhóm (động vật, công cụ, khuôn mặt, tên người thân…).
Ở đa số người, ngôn ngữ tập trung chủ yếu ở bán cầu não trái. Vì vậy, nếu cơn động kinh khởi phát ở não phải, ngôn ngữ thường không bị ảnh hưởng.
Ngay cả khi động kinh xảy ra ở não trái, bản thân các cơn hiếm khi làm mất hoàn toàn khả năng nói hay hiểu ngôn ngữ. Vấn đề thường gặp nhất là khó tìm từ, cảm giác “biết nhưng không nói ra được”. Điều này xuất phát từ tổn thương vùng lưu trữ từ ngữ hoặc đường truyền giữa các vùng não.
Chức năng điều hành và động kinh
Chức năng điều hành chủ yếu do thùy trán đảm nhiệm. Đây là vùng não giúp chúng ta:
-
Lập kế hoạch.
-
Tổ chức công việc.
-
Ra quyết định.
-
Kiểm soát hành vi và cảm xúc xã hội.
Động kinh khởi phát ở thùy trán có thể làm giảm khả năng tổ chức suy nghĩ, khiến người bệnh dễ mất tập trung, lặp lại hành động hoặc lời nói. Một số người nhận thấy tính cách thay đổi nhẹ theo thời gian, hoặc khó kiểm soát lời nói, dễ nói ra điều không phù hợp hoàn cảnh.
Điều quan trọng cần nhớ
Không có hai người bệnh động kinh giống nhau hoàn toàn. Có người bị động kinh nhiều năm nhưng trí nhớ gần như không thay đổi, trong khi người khác chỉ có số ít cơn đã thấy ảnh hưởng rõ rệt.
Những yếu tố quan trọng cần cân nhắc gồm:
-
Thời gian mắc bệnh.
-
Tần suất và thời gian kéo dài của mỗi cơn.
-
Năng lực nhận thức vốn có.
-
Tác dụng phụ của thuốc chống động kinh.
Điều trị tốt, theo dõi đều và trao đổi cởi mở với bác sĩ chính là chìa khóa giúp bảo vệ não bộ và chất lượng sống lâu dài cho người mắc bệnh động kinh.
Ở trẻ em, não bộ vẫn đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ, vì vậy tác động của động kinh lên tư duy và khả năng học tập không hoàn toàn giống người lớn. Phần lớn trẻ bị động kinh, đặc biệt là những thể động kinh lành tính, được kiểm soát tốt vẫn phát triển trí tuệ bình thường và theo kịp chương trình học. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp khó khăn nhất định, không phải vì “kém thông minh”, mà do sự gián đoạn lặp đi lặp lại của hoạt động não bộ trong giai đoạn học hỏi quan trọng.
Các
cơn động kinh, nhất là cơn xảy ra thường xuyên hoặc khởi phát ở những vùng liên quan đến ngôn ngữ, trí nhớ hay chức năng điều hành, có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, ghi nhớ bài học và xử lý thông tin. Trẻ có thể dễ xao nhãng, học chậm hơn, khó ghi nhớ kiến thức mới hoặc mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành bài tập. Ở một số trường hợp, ngay cả những cơn rất ngắn như cơn vắng ý thức cũng có thể làm trẻ “mất nhịp học tập”, vì mỗi cơn là một khoảnh khắc não bộ tạm thời ngắt kết nối với môi trường xung quanh.
Bên cạnh bản thân cơn động kinh, thuốc chống động kinh, rối loạn giấc ngủ do cơn về đêm, cũng như áp lực tâm lý (lo lắng, tự ti, sợ bị bạn bè khác biệt) đều có thể góp phần làm giảm hiệu quả học tập. Điều quan trọng là những khó khăn này không mang tính cố định. Khi cơn được kiểm soát tốt, lựa chọn thuốc phù hợp và có sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường, bác sĩ, phần lớn trẻ có thể cải thiện rõ rệt khả năng học tập và hòa nhập xã hội.
Vì vậy, với trẻ em bị động kinh, mục tiêu không chỉ là “cắt cơn”, mà còn là bảo vệ sự phát triển trí tuệ lâu dài, phát hiện sớm những khó khăn trong học tập để can thiệp kịp thời, giúp trẻ phát triển đúng với tiềm năng vốn có của mình.
BS. Nguyễn Thùy Ngân (Thọ Xuân Đường)